Speedtest Tốc Độ Mạng và Ý Nghĩa Các Thông Số Quan Trọng

Kiểm tra tốc độ mạng (Speedtest) là phương pháp nhanh và trực quan nhất để đánh giá chất lượng kết nối Internet, chất lượng sóng 4G/5G của bạn.
Kết quả Speedtest không chỉ phản ánh tốc độ tải xuống (Download) và tải lên (Upload) mà còn cho biết độ trễ (Ping) và độ ổn định (Jitter). 
Hiểu rõ từng thông số sẽ giúp bạn:
– Xác định chất lượng nhà cung cấp dịch vụ.
– Tối ưu thiết bị mạng trong gia đình/văn phòng.
– Quyết định có nên nâng cấp gói cước hay không.
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách đo Speedtest chuẩn xác và phân tích ý nghĩa chi tiết của từng thông số.


1.Các Thông Số Quan Trọng Trong Speednet: Download, Upload, Ping, Jitter

1.1 🕒 Ping – Độ trễ mạng

  • Định nghĩa: Thời gian để một gói tin truyền từ thiết bị đến máy chủ và quay trở lại.

  • Đơn vị: ms (mili giây).

  • Ý nghĩa: Phản ánh độ phản hồi của mạng. Ping càng thấp, trải nghiệm càng mượt.

Ping Mạng phản hồi
< 20 ms Rất nhanh – chơi game mượt
20–50 ms Tốt – học/họp online ổn
50–100 ms Trung bình, đôi khi chậm
> 100 ms Có độ trễ rõ rệt– dễ bị giật, lag

1.2. 🔁 Jitter – Độ dao động ping

  • Định nghĩa: Mức độ biến động của ping trong quá trình kết nối.

  • Đơn vị: ms (mili giây).

  • Ý nghĩa: JJitter cao có thể gây giật hình, méo tiếng khi gọi video hoặc chơi game.

Jitter Ổn định mạng
< 20 ms Mạng ổn định
20–50 ms Dao động nhẹ
> 50 ms Mạng không ổn định, cần kiểm tra lại

1.3📥 Download Speed – Tốc độ tải xuống

  • Là gì: Tốc độ mà dữ liệu từ internet được tải về thiết bị của bạn.

  • Đơn vị: Mbps (megabit/giây).

  • Ý nghĩa: Ảnh hưởng trực tiếp đến xem video, tải file, lướt web.

Mức Download Trải nghiệm
< 30 Mbps Chậm, chỉ phù hợp lướt web nhẹ
30–100 Mbps Đủ dùng xem video HD, học online
100–300 Mbps Nhiều thiết bị cùng lúc vẫn mượt
> 300 Mbps Phù hợp gia đình nhiều người, smart home

1.4. 📤 Upload Speed – Tốc độ tải lên

  • Là gì: Tốc độ mà thiết bị bạn gửi dữ liệu lên internet.

  • Đơn vị: Mbps.

  • Ý nghĩa: Quan trọng khi bạn gửi email, livestream, họp video (Zoom, Google Meet), upload file, camera an ninh…

Mức Upload Trải nghiệm
< 20 Mbps Có thể bị giật khi gọi video
20–50 Mbps Ổn định cho học online, làm việc từ xa
> 50 Mbps Phù hợp livestream, làm việc cloud, camera giám sát

2. Dùng kết quả test mạng để:

  • Đánh giá nhà cung cấp dịch vụ: So sánh tốc độ thực tế với cam kết.
  • Nâng cấp gói mạng: Nếu tốc độ không đáp ứng nhu cầu (ví dụ: nhiều thiết bị sử dụng cùng lúc), bạn có thể cần nâng cấp lên gói mạng cao hơn.
  • Cải thiện hiệu suất: Sử dụng kết quả để tối ưu hóa router, thay đổi vị trí đặt thiết bị, hoặc nâng cấp phần cứng.

3.Mẹo tối ưu hóa tốc độ mạng:

3.1. Khởi động lại Router:

     Khởi động lại router và modem định kỳ hàng tuần: Đây là cách đơn giản và hiệu quả nhất để giải quyết các sự cố tạm thời. Lí do là bởi sau một thời gian sử dụng làm cho Router bị nóng dẫn đến, các kết nối mạng sẽ trở nên thiếu ổn định và hay bị chập chờn. Bạn có thể tắt router hoặc rút ổ điện ra chờ 5 phút rồi bật lại sẽ kết nối wifi lại bình thường.

cải thiện chất lượng wifi

3.2. Di chuyển vị trí đặt Router

Một trong những cách giúp kết nối wifi được ổn định là lựa chon vị trái đặt Router thích hợp. Tín hiệu sóng wifi có thể bị cản trở bởi các tác nhân như: tường, cột nhà và kim loại do đó khi lắp đặt wifi thì việc lựa chọn vị trí đặt Router thích hợp là rất quan trọng. Vị trí đặt Router phải thoáng, ít vật cản, nên đặt ở giữa nhà hoặc cầu thang để đảm bảo vị trí nào trong nhà cũng có sóng wifi. Và đừng quên hướng thẳng lên trời cho các anten của Router, vì đó là “tư thế” giúp nó phủ tín hiệu wifi mạnh nhất.

cách hữu ích cải thiện chất lượng wifi

3.3. Thường xuyên đổi mật khẩu wifi đường truyền internet nhà bạn

Thường thì bạn hay vô tình cho hàng xóm pass wifi và chính hàng xóm của bạn lại là người share pass wifi lại cho những người khác. Khi quá nhiều người cùng sử dụng một đường truyền sẽ khiến cho tốc độ đường truyền internet bị chậm. Khi mà bạn đang trả tiền dịch vụ internet cáp quang tốc độ cao mà lại sử dụng wifi với một tốc độ không thể chấp nhận được khiến cho bạn không hài lòng thậm chí là rất bực mình. Chính vì vậy đổi pass wifi thường xuyên cũng là một cách rất hiệu quả.

một số cách cải thiện chất lượng wifi

3.4. Sử dụng các bộ kích sóng (khuếch đại sóng) hoặc nâng cấp gói cước có nhiều thiết bị phát wifi.

Các router Wi-Fi hiện nay trên thị trường thường có phạm vi phủ sóng giới hạn, khoảng 50-100m² (bán kính 20-30m trong điều kiện không vật cản), tùy thuộc vào loại router và môi trường sử dụng. Tuy nhiên, tín hiệu Wi-Fi có thể bị suy giảm đáng kể do các yếu tố như tường bê tông, trần nhà, hoặc khoảng cách giữa các tầng trong nhà cao tầng. Thông thường, một router chỉ đảm bảo tín hiệu ổn định cho 1-2 tầng liền kề. Để khắc phục các “điểm chết” Wi-Fi (dead zones) và đảm bảo kết nối mượt mà, bộ kích sóng (Wi-Fi extender) hoặc hệ thống Wi-Fi mesh là giải pháp tối ưu.

Tác Động của Tường đến Phạm Vi Phủ Sóng Wi-Fi:

Tường, đặc biệt là tường bê tông hoặc có chứa kim loại, là nguyên nhân chính làm suy giảm tín hiệu Wi-Fi. Dựa trên các nghiên cứu từ nhà sản xuất router (như TP-Link, NETGEAR) và thử nghiệm thực tế, dưới đây là mức độ suy giảm tín hiệu khi có tường cản trở:

  • 1 bức tường:
    • Mức suy giảm: Tín hiệu giảm khoảng 30% cường độ, tương đương với việc giảm phạm vi phủ sóng xuống còn 15-20m
    • Tác động: Tốc độ Wi-Fi có thể giảm từ 300Mbps xuống còn 200-240Mbps, với độ trễ (Ping) tăng nhẹ (5-10ms). Vẫn đủ cho lướt web, xem video HD, nhưng có thể không ổn định cho chơi game online hoặc họp video 4K.
    • Khuyến nghị: Nếu khoảng cách từ router đến thiết bị sử dụng <15m và chỉ có 1 bức tường, bạn có thể không cần bộ kích sóng, nhưng nên đặt router ở vị trí thoáng (ví dụ: trung tâm phòng, cách tường 1-2m). Nếu tín hiệu yếu (<50% cường độ trên Speedtest), cân nhắc lắp 1 bộ kích sóng.
  • 2 bức tường:
    • Mức suy giảm: Tín hiệu giảm60%, làm phạm vi phủ sóng thu hẹp còn 10-15m (khoảng 30-50m²). Tốc độ Download/Upload có thể giảm mạnh (ví dụ: từ 300Mbps xuống 120-180Mbps), và độ trễ (Ping) tăng đáng kể (10-20ms).
    • Tác động: Gây khó khăn cho các tác vụ yêu cầu băng thông cao như xem Netflix 4K, chơi game FPS, hoặc vận hành chatbot AI thời gian thực. Jitter cũng có thể tăng (>20ms), dẫn đến giật lag khi gọi video.
    • Khuyến nghị: Lắp đặt 1 bộ kích sóng (Wi-Fi extender) ở vị trí giữa router và khu vực sử dụng (cách router 8-12m, sau bức tường thứ nhất). Ví dụ: TP-Link RE220 (phủ thêm 100-150m²) là lựa chọn hợp lý. Nếu nhà có nhiều phòng hoặc tầng, cân nhắc hệ thống Wi-Fi mesh.

Khi Nào Cần Sử Dụng Bộ Kích Sóng Hoặc Hệ Thống Mesh?

Dựa trên khuyến nghị từ các chuyên gia mạng và tiêu chuẩn ngành (Ookla, Cisco), bạn nên lắp thiết bị hỗ trợ phủ sóng trong các trường hợp sau:

Tình huống Diện tích/Khoảng cách Số tường cản Giải pháp đề xuất
Nhà nhỏ (1 tầng, <100m²) <20m từ router 0-1 tường Tối ưu vị trí router, không cần thiết bị phụ
Nhà trung bình (1-2 tầng, 100-200m²) 20-30m hoặc 1 tầng 1-2 tường 1 bộ kích sóng (phủ thêm 100-150m²)
Nhà lớn/cao tầng (>200m², 3 tầng+) >30m hoặc nhiều tầng >2 tường Hệ thống mesh với 2-4 nút (phủ 300-500m²)

Lợi Ích Và Hướng Dẫn Sử Dụng

  • Bộ kích sóng (Wi-Fi Extender):
    • Lợi ích: Mở rộng phạm vi phủ sóng thêm 100-150m² (bán kính 30-40m), phù hợp cho nhà 1-2 tầng có 1-2 bức tường cản trở. Giảm Ping và Jitter, đảm bảo tốc độ ổn định (>100Mbps) cho chơi game, livestream, hoặc họp Zoom.
    • Hướng dẫn lắp đặt: Đặt extender ở vị trí trung gian, cách router 8-12m (nơi tín hiệu còn khoảng 50% cường độ). Sử dụng nút WPS hoặc ứng dụng di động (như Tether của TP-Link) để kết nối trong 5 phút.
    • Ví dụ thiết bị: TP-Link RE220 (750施展) hoặc Netgear EX3700 (giá khoảng 300.000-800.000 VNĐ).
  • Hệ thống Wi-Fi Mesh:
    • Lợi ích: Tạo mạng lưới Wi-Fi liền mạch, phủ sóng đồng đều lên đến 300-500m² (tùy số lượng nút), lý tưởng cho nhà lớn hoặc cao tầng với >2 bức tường hoặc nhiều tầng. Hỗ trợ chuyển vùng mượt mà, giảm độ trễ (Ping <20ms) và Jitter (<10ms).
    • Hướng dẫn lắp đặt: Kết nối nút chính với modem, đặt các nút phụ cách nhau 10-20m ở vị trí thoáng (như cầu thang, hành lang). Các gói cước như MESHVT1 (300Mbps, 2 nút, phủ 200-300m²), MESHVT2 (500Mbps, 3 nút, phủ 300-400m²), hoặc MESHVT3 (>500Mbps, 4 nút, phủ >400m²) là lựa chọn phù hợp.
    • Chi phí: Từ 210.000 VNĐ/tháng (bao gồm VAT), kèm ưu đãi đóng trước 12 tháng tặng 1 tháng.

Mẹo Tối Ưu Hiệu Suất

  • Kiểm tra tín hiệu: Dùng Speedtest để đo tốc độ và cường độ tín hiệu ở các khu vực xa router. Nếu tốc độ <50% hoặc Ping >50ms sau 1-2 bức tường, cần lắp extender/mesh.
  • Wi-Fi 6 (AX): Chọn thiết bị hỗ trợ Wi-Fi 6 để có tốc độ cao hơn (lên đến 1Gbps) và khả năng xử lý nhiều thiết bị cùng lúc.
  • Liên hệ nhà mạng: Nếu tín hiệu vẫn yếu sau khi lắp thiết bị, gọi tổng đài (như Viettel: 18008119, nhánh 5) để kiểm tra đường truyền hoặc tư vấn gói cước phù hợp.

Ví dụ thực tế: Trong một ngôi nhà 2 tầng (150m²) với 2 bức tường ngăn giữa phòng khách (nơi đặt router) và phòng ngủ tầng 2, tín hiệu Wi-Fi giảm từ 300Mbps xuống 120Mbps, Ping tăng từ 15ms lên 35ms. Sau khi lắp 1 bộ kích sóng TP-Link RE220 cách router 10m, tốc độ tăng trở lại 250Mbps, Ping giảm còn 18ms, đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho chơi game và họp video.

CTA: Đừng để tường nhà cản trở kết nối của bạn! Nâng cấp ngay với bộ kích sóng hoặc gói Wi-Fi mesh từ Viettel để phủ sóng toàn diện. Liên hệ 18008119 (nhánh 5) để được tư vấn miễn phí!

3.5 Sử dụng băng tần 5GHz cho Wi-Fi:

  • Băng tần 5GHz hỗ trợ tốc độ truyền tải lớn (lên đến hàng Gbps tùy router), nhanh hơn nhiều so với 2.4GHz.
  • Băng tần 2.4GHz thường bị chen lấn do nhiều thiết bị cùng sử dụng (loa Bluetooth, lò vi sóng, điện thoại không dây…).5GHz có nhiều kênh truyền dữ liệu hơn, giúp tín hiệu ổn định, ít giật lag
  • Với 5GHz, ping thường thấp hơn, mang lại trải nghiệm mượt mà khi chơi game đối kháng, họp Zoom, Google Meet
  • 5GHz có nhược điểm là tầm phủ sóng ngắn hơn 2.4GHz. do đó chỉ nên sử dụng trong bán kính 10m quanh modem wifi.

3.6. Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ internet:

Đôi khi lí do khiến mạng của nhà bạn bị chậm lại không đến từ bạn mà đến từ nhà cung cấp dịch vụ internet. Thường thì có nhiều lí do như: thời tiết, điện lực cắt cáp hay gần đây phổ biến hơn là do sự cố cáp quang biển. Trong trường hợp này, với khách hàng đang sử dụng mạng internet Viettel thì bạn có thể gọi điện lên tổng đài 18008119 (máy nhánh 5) để được hỗ trợ.


4.Câu hỏi thường gặp về kiểm tra tốc độ mạng

4.1. Tại Sao Tốc Độ Mạng Thực Tế Thấp Hơn Gói Cước Đã Đăng Ký?

  • Câu hỏi: “Tôi đăng ký gói Internet 300 Mbps nhưng Speedtest chỉ báo 100 Mbps. Tại sao?”

  • Trả lời:

    • Tắc nghẽn mạng: Nhiều thiết bị sử dụng cùng lúc (điện thoại, laptop, TV) có thể làm giảm băng thông.

    • Hạn chế phần cứng: Router cũ hoặc thiết bị không hỗ trợ tốc độ cao (ví dụ: card mạng chỉ hỗ trợ 100 Mbps).

    • Tín hiệu Wi-Fi yếu: Tường, vật cản hoặc khoảng cách xa router làm giảm tốc độ.

    • Sự cố nhà cung cấp: Cáp quang biển hoặc trục trặc kỹ thuật từ nhà mạng có thể ảnh hưởng đến tốc độ.

    • Giải pháp:

      • Kiểm tra số lượng thiết bị kết nối và ưu tiên băng thông cho thiết bị chính.

      • Nâng cấp router hoặc sử dụng cáp Ethernet thay vì Wi-Fi.

      • Liên hệ nhà cung cấp (ví dụ: Viettel – 18008119, nhánh 5) để kiểm tra sự cố.

4.2. Làm Thế Nào Để Đo Tốc Độ Mạng Chính Xác Nhất?

  • Câu hỏi: “Làm sao để biết kết quả Speedtest là chính xác?”

  • Trả lời:

    • Sử dụng công cụ uy tín: Các công cụ như Speedtest.net (Ookla), Fast.com, hoặc ứng dụng của nhà mạng (như My Viettel) đảm bảo độ tin cậy cao.

    • Kết nối trực tiếp: Dùng cáp Ethernet thay vì Wi-Fi để loại bỏ nhiễu sóng.

    • Tắt ứng dụng nền: Đóng các ứng dụng tiêu tốn băng thông (như Netflix, torrent) trước khi đo.

    • Chọn máy chủ gần: Chọn máy chủ Speedtest gần vị trí địa lý của bạn để giảm độ trễ.

    • Lặp lại kiểm tra: Thực hiện đo nhiều lần vào các thời điểm khác nhau (sáng, chiều, tối) để có kết quả trung bình chính xác.

    • Lưu ý: Tốc độ thực tế thường thấp hơn tốc độ quảng cáo do các yếu tố như chia sẻ băng thông hoặc cấu hình mạng.

4.3. Tốc Độ Mạng Bao Nhiêu Là Đủ Cho Gia Đình Hoặc Văn Phòng?

  • Câu hỏi: “Gia đình 4 người nên chọn gói cước Internet bao nhiêu Mbps?”

  • Trả lời:

    • Nhu cầu cơ bản (lướt web, xem YouTube 1080p, học online): 30–100 Mbps.

    • Nhu cầu trung bình (nhiều thiết bị, xem Netflix 4K, chơi game): 100–300 Mbps.

    • Nhu cầu cao (smart home, livestream, nhiều người dùng): >300 Mbps.

    • Văn phòng nhỏ (5–10 người, họp Zoom, làm việc cloud): 200–500 Mbps.

    • Lưu ý: Nếu sử dụng Wi-Fi mesh (như gói MESHVT1, MESHVT2), tốc độ sẽ ổn định hơn trong nhà rộng hoặc cao tầng.

4.4. Ping Cao Có Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Trải Nghiệm Người Dùng?

  • Câu hỏi: “Ping cao có làm chậm mạng không?”

  • Trả lời:

    • Tác động của Ping cao (>100 ms):

      • Chơi game online: Gây giật, lag, đặc biệt trong các game đối kháng (FPS, MOBA).

      • Họp video: Hình ảnh, âm thanh bị trễ hoặc gián đoạn.

      • Ứng dụng AI: Chatbot hoặc trợ lý AI phản hồi chậm, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

    • Giải pháp:

      • Chuyển sang băng tần 5GHz để giảm nhiễu và độ trễ.

      • Kiểm tra thiết bị mạng (router, modem) và đảm bảo không có quá nhiều thiết bị kết nối.

      • Liên hệ nhà mạng để kiểm tra sự cố đường truyền.

4.5. Jitter Cao Có Thể Khắc Phục Như Thế Nào?

  • Câu hỏi: “Jitter của tôi là 60 ms, làm sao để giảm?”

  • Trả lời:

    • Nguyên nhân Jitter cao:

      • Mạng không ổn định do nhiễu từ thiết bị khác (lò vi sóng, loa Bluetooth).

      • Router quá tải hoặc cấu hình không tối ưu.

      • Sự cố từ nhà cung cấp dịch vụ.

    • Giải pháp:

      • Khởi động lại router định kỳ (tắt 5 phút rồi bật lại).

      • Sử dụng băng tần 5GHz hoặc cáp Ethernet để giảm nhiễu.

      • Cài đặt QoS (Quality of Service) trên router để ưu tiên băng thông cho ứng dụng quan trọng.

      • Liên hệ nhà mạng để kiểm tra đường truyền.

4.6. Nên Chọn Gói Cước Internet Nào Cho Nhà Cao Tầng Hoặc Nhiều Phòng?

  • Câu hỏi: “Nhà tôi 3 tầng, nên chọn gói cước nào để Wi-Fi phủ sóng tốt?”

  • Trả lời:

    • Gói cước đề xuất: Các gói Wi-Fi mesh như MESHVT1 (300 Mbps, 2 thiết bị Wi-Fi), MESHVT2 (500 Mbps, 3 thiết bị), hoặc MESHVT3 (>500 Mbps, 4 thiết bị) là lựa chọn lý tưởng.

    • Lý do:

      • Wi-Fi mesh tạo mạng lưới phủ sóng rộng, đảm bảo tín hiệu mạnh ở mọi tầng.

      • Phù hợp cho nhà có nhiều phòng hoặc diện tích lớn.

    • Mẹo bổ sung:

      • Lắp thêm bộ kích sóng ở các tầng xa router.

      • Đặt router chính ở vị trí trung tâm (cầu thang hoặc hành lang).

4.7. Wi-Fi 5GHz Có Thực Sự Tốt Hơn 2.4GHz?

  • Câu hỏi: “Nên dùng băng tần 5GHz hay 2.4GHz cho mạng nhà tôi?”

  • Trả lời:

    • So sánh:

      Tiêu chí

      5GHz

      2.4GHz

      Tốc độ

      Cao (lên đến Gbps)

      Thấp hơn (tối đa ~150 Mbps)

      Phạm vi

      Ngắn (~10m)

      Rộng (~30m)

      Nhiễu

      Ít (ít thiết bị dùng)

      Nhiều (Bluetooth, lò vi sóng)

      Ứng dụng

      Game, video 4K, AI thời gian thực

      Lướt web, thiết bị xa router

    • Đề xuất:

      • Sử dụng 5GHz cho các thiết bị gần router và yêu cầu tốc độ cao (như PC chơi game, server AI).

      • Sử dụng 2.4GHz cho thiết bị xa hoặc không cần tốc độ cao (như camera an ninh).

4.8. Làm Thế Nào Để Tối Ưu Mạng Cho Chatbot AI?

  • Câu hỏi: “Mạng chậm ảnh hưởng thế nào đến chatbot AI và làm sao để cải thiện?”

  • Trả lời:

    • Tác động của mạng chậm:

      • Ping cao hoặc Jitter lớn làm chậm phản hồi của chatbot, gây gián đoạn trải nghiệm người dùng.

      • Tốc độ Download/Upload thấp hạn chế khả năng truy cập cơ sở dữ liệu hoặc API bên ngoài.

    • Giải pháp:

      • Đảm bảo Ping < 50 ms và Jitter < 20 ms bằng cách dùng băng tần 5GHz hoặc cáp Ethernet.

      • Chọn gói cước >100 Mbps để hỗ trợ truy vấn đồng thời.

      • Đặt server gần router hoặc sử dụng Wi-Fi mesh để đảm bảo tín hiệu ổn định.

      • Thường xuyên kiểm tra tốc độ mạng để phát hiện sớm sự cố.

4.9. Có Nên Sử Dụng Ứng Dụng Speedtest Trên Điện Thoại?

  • Câu hỏi: “Dùng ứng dụng Speedtest trên điện thoại có chính xác không?”

  • Trả lời:

    • Ưu điểm:

      • Tiện lợi, dễ sử dụng

      • Phù hợp để kiểm tra tốc độ 4G/5G hoặc Wi-Fi khi di chuyển.

    • Hạn chế:

      • Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi tín hiệu Wi-Fi yếu hoặc cấu hình điện thoại.

      • Không chính xác bằng kết nối cáp Ethernet trên PC.

    • Đề xuất:

      • Tắt các ứng dụng nền trên điện thoại trước khi đo.

      • Đứng cạnh modem khi test và lặp lại kiểm tra nhiều lần.

      • So sánh kết quả trên điện thoại với PC để có cái nhìn toàn diện.

4.10. Làm Thế Nào Để Biết Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Có Đáp Ứng Cam Kết Tốc Độ?

  • Câu hỏi: “Làm sao biết nhà mạng có cung cấp đúng tốc độ như quảng cáo?”

  • Trả lời:

    • So sánh kết quả Speedtest:

      • Đo tốc độ vào các thời điểm khác nhau (sáng, tối) để kiểm tra độ ổn định.

      • Đối chiếu với tốc độ cam kết trong hợp đồng (ví dụ: gói NETVT1 – 300 Mbps).

    • Liên hệ nhà mạng:

      • Nếu tốc độ thực tế thấp hơn cam kết, gọi tổng đài (như Viettel – 18008119, nhánh 5) để yêu cầu kiểm tra.

    • Sử dụng công cụ độc lập:

      • Dùng Speedtest.net hoặc Fast.com hoặc tại đây để đảm bảo kết quả không bị ảnh hưởng bởi công cụ của nhà mạng.

Hãy thường xuyên test tốc độ mạng để đảm bảo kết nối Internet của bạn luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất!

Bảng giá Internet khu vực vùng ven Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh

Gói cước

(băng thông)

Internet đơn lẻ

Internet + truyền hình

(BOX Tivi , điều khiển giọng nói)

HOME (150Mbps) Không áp dụng  225.000đ
 NETVT1 (300Mbps) 180.000đ 240.000đ
 NETVT2 (500Mbps) 229.000đ 289.000đ
 SUN3 (≥ 500Mbps) 279.000đ 339.000đ

Các gói cước trang bị thêm wifi mesh - phù hợp cho nhà rộng, nhà cao tầng

MESTVT1 (300Mbps)

02 thiết bị wifi

210.000đ 270.000đ

MESHVT2 (500Mbps)

03 thiết bị wifi

245.000đ 305.000đ

MESHVT3 (> 500 Mbps)

04 thiết bị wifi

299.000đ 359.000đ
–  Phí hoà mạng: 300.000đ.

Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT. 

km Đóng trước 12 tháng tặng thêm 1 tháng.